Có 2 kết quả:
志愿 zhì yuàn ㄓˋ ㄩㄢˋ • 志願 zhì yuàn ㄓˋ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aspiration
(2) ambition
(3) to volunteer
(2) ambition
(3) to volunteer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aspiration
(2) ambition
(3) to volunteer
(2) ambition
(3) to volunteer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0